Có 1 kết quả:
死胡同 sǐ hú tòng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ
sǐ hú tòng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ [sǐ hú tóng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead end
(2) blind alley
(2) blind alley
Bình luận 0
sǐ hú tòng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ [sǐ hú tóng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0